01/04/2019
3861
In bài viết
Chương trình đào tạo trình độ đại học khóa 2019
Mã ngành | Tên ngành | Trình độ |
---|---|---|
51140209 | Sư phạm Toán học (CĐ) | Cao đẳng |
7140201 | Giáo dục Mầm non | Đại học |
7140202 | Giáo dục Tiểu học | Đại học |
7140205 | Giáo dục Chính trị | Đại học |
7140206 | Giáo dục Thể chất | Đại học |
7140209 | Sư phạm Toán học | Đại học |
7140210 | Sư phạm Tin học | Đại học |
7140211 | Sư phạm Vật lý | Đại học |
7140212 | Sư phạm Hóa học | Đại học |
7140213 | Sư phạm Sinh học | Đại học |
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | Đại học |
7140218 | Sư phạm Lịch sử | Đại học |
7140219 | Sư phạm Địa lý | Đại học |
7140221 | Sư phạm Âm nhạc | Đại học |
7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | Đại học |
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | Đại học |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | Đại học |
7220201 | Tiếng Anh Kinh doanh | Đại học |
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại học |
7229042 | Quản lý văn hóa | Đại học |
7310630 | Việt Nam học | Đại học |
7340101 | Quản trị kinh doanh | Đại học |
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Đại học |
7340301 | Kế toán | Đại học |
7440301 | Khoa học môi trường | Đại học |
7480101 | Khoa học máy tính | Đại học |
7620109 | Nông học | Đại học |
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Đại học |
7760101 | Công tác xã hội | Đại học |
7850103 | Quản lý đất đai | Đại học |