51140201 |
Giáo dục Mầm non (CĐ) |
Điểm ĐGNL |
615 |
0 |
615 |
700 |
0 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non (CĐ) |
Điểm Học bạ |
19.5 |
19.5 |
19.5 |
19.5 |
22 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non (CĐ) |
Điểm THPT |
23 |
17 |
17 |
16.5 |
19 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
Điểm ĐGNL |
701 |
0 |
701 |
700 |
0 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
Điểm Học bạ |
24 |
22.5 |
22.5 |
23 |
24 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
Điểm THPT |
23.23 |
19 |
19 |
18.5 |
21 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
Điểm ĐGNL |
701 |
701 |
715 |
700 |
0 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
Điểm Học bạ |
25.4 |
25.5 |
26 |
24 |
0 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
Điểm THPT |
23.28 |
19 |
22 |
20 |
19.5 |
7140204 |
Giáo dục Công dân |
Điểm ĐGNL |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7140204 |
Giáo dục Công dân |
Điểm Học bạ |
25 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7140204 |
Giáo dục Công dân |
Điểm THPT |
26.51 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
Điểm ĐGNL |
701 |
701 |
701 |
700 |
0 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
Điểm Học bạ |
25.25 |
24.5 |
24 |
24 |
0 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
Điểm THPT |
25.8 |
24.25 |
19 |
18.5 |
18 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
Điểm ĐGNL |
0 |
701 |
701 |
700 |
0 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
Điểm Học bạ |
24 |
21.45 |
23 |
22.93 |
23 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
Điểm THPT |
25.66 |
18 |
23 |
17.5 |
22 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
Điểm ĐGNL |
800 |
701 |
715 |
700 |
0 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
Điểm Học bạ |
28.65 |
27 |
27 |
24 |
0 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
Điểm THPT |
24.17 |
23.1 |
24 |
18.5 |
18.5 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
Điểm ĐGNL |
701 |
701 |
701 |
700 |
0 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
Điểm Học bạ |
24 |
24 |
24 |
24 |
0 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
Điểm THPT |
19 |
19 |
19 |
18.5 |
19 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
Điểm ĐGNL |
701 |
701 |
701 |
700 |
0 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
Điểm Học bạ |
28.01 |
24.5 |
24 |
24 |
0 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
Điểm THPT |
23.98 |
22.85 |
22 |
18.5 |
18 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
Điểm ĐGNL |
770 |
701 |
701 |
700 |
0 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
Điểm Học bạ |
28.37 |
26.5 |
24 |
24 |
0 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
Điểm THPT |
24.25 |
23.95 |
23 |
18.5 |
18 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
Điểm ĐGNL |
701 |
701 |
701 |
700 |
0 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
Điểm Học bạ |
27.4 |
24 |
24 |
24 |
0 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
Điểm THPT |
23.2 |
21.85 |
19 |
18.5 |
20.35 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
Điểm ĐGNL |
701 |
701 |
715 |
700 |
0 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
Điểm Học bạ |
27.1 |
26 |
24 |
24 |
0 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
Điểm THPT |
26.4 |
21 |
23 |
18.5 |
19 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
Điểm ĐGNL |
701 |
701 |
701 |
700 |
0 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
Điểm Học bạ |
27.5 |
25 |
24 |
24 |
0 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
Điểm THPT |
27.4 |
26 |
19 |
18.5 |
18 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
Điểm ĐGNL |
701 |
701 |
701 |
700 |
0 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
Điểm Học bạ |
26.8 |
25 |
24 |
24 |
0 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
Điểm THPT |
25.57 |
25 |
19 |
18.5 |
18.5 |
7140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
Điểm ĐGNL |
0 |
0 |
701 |
700 |
0 |
7140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
Điểm Học bạ |
22 |
22 |
22 |
21 |
24 |
7140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
Điểm THPT |
18 |
18 |
19 |
17.5 |
22 |
7140222 |
Sư phạm Mỹ thuật |
Điểm ĐGNL |
0 |
0 |
701 |
700 |
0 |
7140222 |
Sư phạm Mỹ thuật |
Điểm Học bạ |
22 |
22 |
22 |
18.35 |
22 |
7140222 |
Sư phạm Mỹ thuật |
Điểm THPT |
18 |
18 |
19 |
17.5 |
22 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
Điểm ĐGNL |
701 |
701 |
715 |
700 |
0 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
Điểm Học bạ |
26.8 |
26 |
25 |
24 |
0 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
Điểm THPT |
23.79 |
19 |
24 |
18.5 |
19.5 |
7140246 |
Sư phạm Công nghệ |
Điểm ĐGNL |
701 |
701 |
701 |
700 |
0 |
7140246 |
Sư phạm Công nghệ |
Điểm Học bạ |
24 |
24 |
24 |
24 |
0 |
7140246 |
Sư phạm Công nghệ |
Điểm THPT |
19 |
19 |
19 |
18.5 |
0 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
Điểm ĐGNL |
701 |
701 |
0 |
0 |
0 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
Điểm Học bạ |
24 |
24 |
0 |
0 |
0 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
Điểm THPT |
19 |
19 |
0 |
0 |
0 |
7140249 |
Sư phạm Lịch sử và Địa lý |
Điểm ĐGNL |
701 |
701 |
0 |
0 |
0 |
7140249 |
Sư phạm Lịch sử và Địa lý |
Điểm Học bạ |
24 |
24 |
0 |
0 |
0 |
7140249 |
Sư phạm Lịch sử và Địa lý |
Điểm THPT |
20.25 |
23.25 |
0 |
0 |
0 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Điểm ĐGNL |
615 |
615 |
650 |
500 |
0 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Điểm Học bạ |
19 |
20 |
20 |
20 |
18 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Điểm THPT |
18 |
16 |
17 |
15 |
14 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
Điểm ĐGNL |
615 |
615 |
650 |
500 |
0 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
Điểm Học bạ |
24 |
24 |
25 |
20 |
18 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
Điểm THPT |
18 |
16 |
23 |
20.5 |
18 |
7229042 |
Quản lý văn hóa |
Điểm ĐGNL |
615 |
615 |
615 |
500 |
0 |
7229042 |
Quản lý văn hóa |
Điểm Học bạ |
19 |
19 |
19 |
19 |
18 |
7229042 |
Quản lý văn hóa |
Điểm THPT |
15 |
15 |
15 |
15 |
14 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
Điểm ĐGNL |
615 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
Điểm Học bạ |
19 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
Điểm THPT |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7310501 |
Địa lý học |
Điểm ĐGNL |
615 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7310501 |
Địa lý học |
Điểm Học bạ |
19 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7310501 |
Địa lý học |
Điểm THPT |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7310630 |
Việt Nam học |
Điểm ĐGNL |
615 |
615 |
615 |
500 |
0 |
7310630 |
Việt Nam học |
Điểm Học bạ |
19 |
19 |
19 |
19 |
18 |
7310630 |
Việt Nam học |
Điểm THPT |
15 |
15 |
16 |
15 |
17 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
Điểm ĐGNL |
615 |
615 |
650 |
500 |
0 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
Điểm Học bạ |
19 |
24 |
20 |
19 |
18 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
Điểm THPT |
15 |
15.5 |
19 |
15 |
14 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
Điểm ĐGNL |
615 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
Điểm Học bạ |
19 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
Điểm THPT |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
Điểm ĐGNL |
615 |
615 |
615 |
500 |
0 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
Điểm Học bạ |
19 |
24 |
19 |
19 |
18 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
Điểm THPT |
15 |
15 |
18 |
15 |
14 |
7340301 |
Kế toán |
Điểm ĐGNL |
615 |
615 |
650 |
500 |
0 |
7340301 |
Kế toán |
Điểm Học bạ |
19 |
22 |
20 |
20 |
18 |
7340301 |
Kế toán |
Điểm THPT |
15 |
15.5 |
19 |
16 |
14 |
7340403 |
Quản lý công |
Điểm ĐGNL |
615 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7340403 |
Quản lý công |
Điểm Học bạ |
19 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7340403 |
Quản lý công |
Điểm THPT |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7380101 |
Luật |
Điểm ĐGNL |
615 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7380101 |
Luật |
Điểm Học bạ |
23.2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7380101 |
Luật |
Điểm THPT |
15.5 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
Điểm ĐGNL |
615 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
Điểm Học bạ |
19 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
Điểm THPT |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
Điểm ĐGNL |
615 |
615 |
615 |
500 |
0 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
Điểm Học bạ |
19 |
20 |
19 |
19 |
18 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
Điểm THPT |
15 |
15 |
15 |
15 |
14 |
7480101 |
Khoa học Máy tính |
Điểm ĐGNL |
615 |
615 |
650 |
500 |
0 |
7480101 |
Khoa học Máy tính |
Điểm Học bạ |
19 |
19 |
19 |
20 |
18 |
7480101 |
Khoa học Máy tính |
Điểm THPT |
15 |
15 |
15 |
15 |
14 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
Điểm ĐGNL |
615 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
Điểm Học bạ |
22 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
Điểm THPT |
16 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
Điểm ĐGNL |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
Điểm Học bạ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
Điểm THPT |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
Điểm ĐGNL |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
Điểm Học bạ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
Điểm THPT |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
Điểm ĐGNL |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
Điểm Học bạ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
Điểm THPT |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7620109 |
Nông học |
Điểm ĐGNL |
615 |
615 |
615 |
500 |
0 |
7620109 |
Nông học |
Điểm Học bạ |
19 |
19 |
19 |
19 |
18 |
7620109 |
Nông học |
Điểm THPT |
15 |
15 |
15 |
15 |
14 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
Điểm ĐGNL |
615 |
615 |
615 |
500 |
0 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
Điểm Học bạ |
19 |
19 |
19 |
19 |
18 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
Điểm THPT |
15 |
15 |
15 |
15 |
14 |
7760101 |
Công tác xã hội |
Điểm ĐGNL |
615 |
615 |
615 |
500 |
0 |
7760101 |
Công tác xã hội |
Điểm Học bạ |
19 |
19 |
19 |
19 |
18 |
7760101 |
Công tác xã hội |
Điểm THPT |
15 |
15 |
15 |
15 |
14 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
Điểm ĐGNL |
615 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
Điểm Học bạ |
19 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
Điểm THPT |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
Điểm ĐGNL |
615 |
615 |
615 |
500 |
0 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
Điểm Học bạ |
19 |
19 |
19 |
19 |
0 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
Điểm THPT |
15 |
15 |
15 |
15 |
20.7 |