Sư phạm Địa lý
Mã ngành: 7140219
Tổ hợp: A07, C00, C04, C20, D10, D15, X74
Chỉ tiêu (Dự kiến): 60
Sư phạm Tiếng Anh
Mã ngành: 7140231
Tổ hợp: D01, D13, D14, D15
Chỉ tiêu (Dự kiến): 300
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
Mã ngành: 7140234
Tổ hợp: D01, D04, D14, D15, D45, D65
Chỉ tiêu (Dự kiến): 40
Sư phạm Lịch sử và Địa lý
Mã ngành: 7140249
Tổ hợp: A07, C00, C19, C20, D14, D15, X70, X74
Chỉ tiêu (Dự kiến): 100
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01, D13, D14, D15
Chỉ tiêu (Dự kiến): 264
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: C00, C03, C04, D01, D14, D15
Chỉ tiêu (Dự kiến): 256
Địa lý học
Mã ngành: 7310501
Tổ hợp: A07, C00, C03, C04, C20, D15, X74
Chỉ tiêu (Dự kiến): 45