| 0277 388 2258 Liên hệ
Ngành Giáo dục Mầm non
Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201
Tổ hợp: C14, C19, C20, M00, M05
Chỉ tiêu (Dự kiến):  400 

Ngành Giáo dục Công dân
Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204
Tổ hợp: C00, C14, C19, C20, D01, D14
Chỉ tiêu (Dự kiến):  60 

Ngành Giáo dục Chính trị
Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205
Tổ hợp: C00, C14, C19, C20, D01, D14
Chỉ tiêu (Dự kiến):  60 

Ngành Sư phạm Ngữ văn
Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217
Tổ hợp: C00, C03, C04, C19, C20, D14, D15
Chỉ tiêu (Dự kiến):  100 

Ngành Sư phạm Lịch sử
Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218
Tổ hợp: A07, C00, C03, C19, D09, D14
Chỉ tiêu (Dự kiến):  60 

Ngành Sư phạm Lịch sử và Địa lý
Sư phạm Lịch sử và Địa lý

Mã ngành: 7140249
Tổ hợp: A07, C00, C19, C20, D14, D15
Chỉ tiêu (Dự kiến):  100 

Ngành Quản lý văn hóa
Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042
Tổ hợp: C00, C03, C04, C19, C20, D14
Chỉ tiêu (Dự kiến):  70 

Ngành Tâm lý học giáo dục
Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403
Tổ hợp: C00, C03, C04, C19, C20, D01
Chỉ tiêu (Dự kiến):  50 

Ngành Việt Nam học
Việt Nam học

Mã ngành: 7310630
Tổ hợp: C00, C03, C04, C19, C20, D01
Chỉ tiêu (Dự kiến):  140 

Ngành Truyền thông đa phương tiện
Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104
Tổ hợp: C00, C03, C04, C19, C20, D66
Chỉ tiêu (Dự kiến):  40 

Ngành Công tác xã hội
Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101
Tổ hợp: C00, C14, C19, C20, D14
Chỉ tiêu (Dự kiến):  70 

Ngành tuyển sinh Tính điểm xét tuyển Lịch thi - Phòng thi Đề thi - Đáp án Tra cứu phúc khảo
×