Giáo dục Tiểu học
Mã ngành: 7140202
Tổ hợp: B03, C01, C03, C04, D01
Chỉ tiêu (Dự kiến): 700
Sư phạm Ngữ văn
Mã ngành: 7140217
Tổ hợp: C00, C03, C04, C19, C20, D14, D15
Chỉ tiêu (Dự kiến): 100
Sư phạm Địa lý
Mã ngành: 7140219
Tổ hợp: A07, C00, C04, C20, D10, D15
Chỉ tiêu (Dự kiến): 60
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: C00, C03, C04, D01, D14, D15
Chỉ tiêu (Dự kiến): 270
Tâm lý học giáo dục
Mã ngành: 7310403
Tổ hợp: C00, C03, C04, C19, C20, D01
Chỉ tiêu (Dự kiến): 50
Địa lý học
Mã ngành: 7310501
Tổ hợp: A07, C00, C03, C04, C20, D15
Chỉ tiêu (Dự kiến): 40
Việt Nam học
Mã ngành: 7310630
Tổ hợp: C00, C03, C04, C19, C20, D01
Chỉ tiêu (Dự kiến): 140
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: 7320104
Tổ hợp: C00, C03, C04, C19, C20, D66
Chỉ tiêu (Dự kiến): 40
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: A00, C00, C03, C04, C14, D01
Chỉ tiêu (Dự kiến): 100