Sư phạm Hóa học
Mã ngành: 7140212
Tổ hợp: A00, B00, C02, D07, DK6, DK7
Chỉ tiêu (Dự kiến): 60
Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: A00, A02, B00, B03, C02, D08
Chỉ tiêu (Dự kiến): 80
Khoa học môi trường
Mã ngành: 7440301
Tổ hợp: A00, B00, B03, C02, D07, D08
Chỉ tiêu (Dự kiến): 70
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00, A01, C01, C02, D01, D0C
Chỉ tiêu (Dự kiến): 100
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A00, B00, B03, C02, D07, D08
Chỉ tiêu (Dự kiến): 50
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7580201
Tổ hợp: A00, A01, C01, C02, D01, DK2
Chỉ tiêu (Dự kiến): 100
Khoa học đất
Mã ngành: 7620103
Tổ hợp: A00, B00, B03, B08, C02, D07
Chỉ tiêu (Dự kiến): 40
Nông học
Mã ngành: 7620109
Tổ hợp: A00, B00, B03, C02, D07, D08
Chỉ tiêu (Dự kiến): 80
Nuôi trồng thủy sản
Mã ngành: 7620301
Tổ hợp: A00, B00, B03, C02, D07, D08
Chỉ tiêu (Dự kiến): 100
Thú y
Mã ngành: 7640101
Tổ hợp: A00, B00, B03, B08, C02, C08
Chỉ tiêu (Dự kiến): 40
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành: 7850101
Tổ hợp: A00, B00, B03, C02, D07, D08
Chỉ tiêu (Dự kiến): 60
Quản lý đất đai
Mã ngành: 7850103
Tổ hợp: A00, A01, B00, C01, C02, D07
Chỉ tiêu (Dự kiến): 80