Sư phạm Toán học
Mã ngành: 7140209
Tổ hợp: A00, A01, A02, C01, C02, D01
Chỉ tiêu (Dự kiến): 100
Sư phạm Vật lý
Mã ngành: 7140211
Tổ hợp: A00, A01, A02, C01, C02, D01
Chỉ tiêu (Dự kiến): 60
Sư phạm Sinh học
Mã ngành: 7140213
Tổ hợp: A02, B00, B03, C02, D08
Chỉ tiêu (Dự kiến): 60
Sư phạm Khoa học tự nhiên
Mã ngành: 7140247
Tổ hợp: A00, A02, B00, C01, C02
Chỉ tiêu (Dự kiến): 270
Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: A00, A02, B00, B03, C02, D08
Chỉ tiêu (Dự kiến): 100
Khoa học môi trường
Mã ngành: 7440301
Tổ hợp: A00, B00, B03, C02
Chỉ tiêu (Dự kiến): 60
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00, A01, C01, C02, D01, D10
Chỉ tiêu (Dự kiến): 100
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A00, B00, B03, C02, D07, D08
Chỉ tiêu (Dự kiến): 50
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7580201
Tổ hợp: A00, C01, C02, D01
Chỉ tiêu (Dự kiến): 100
Khoa học đất
Mã ngành: 7620103
Tổ hợp: A00, B00, C01, C02
Chỉ tiêu (Dự kiến): 50
Nông học
Mã ngành: 7620109
Tổ hợp: A00, B00, B03, C02, D07, D08
Chỉ tiêu (Dự kiến): 80
Nuôi trồng thủy sản
Mã ngành: 7620301
Tổ hợp: A00, B00, B03, C02, D07, D08
Chỉ tiêu (Dự kiến): 100