Giáo dục Công dân
Mã ngành: 7140204
Tổ hợp: C00, C14, C19, C20, D01, D14
Chỉ tiêu (Dự kiến): 60
Giáo dục Chính trị
Mã ngành: 7140205
Tổ hợp: C00, C14, C19, C20, D01, D14
Chỉ tiêu (Dự kiến): 60
Sư phạm Lịch sử
Mã ngành: 7140218
Tổ hợp: A07, C00, C03, C19, D09, D14
Chỉ tiêu (Dự kiến): 60
Sư phạm Địa lý
Mã ngành: 7140219
Tổ hợp: A07, C00, C04, C20, D10, D15
Chỉ tiêu (Dự kiến): 60
Sư phạm Lịch sử và Địa lý
Mã ngành: 7140249
Tổ hợp: A07, C00, C19, C20, D14, D15
Chỉ tiêu (Dự kiến): 100
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: C00, C03, C04, D01, D14, D15
Chỉ tiêu (Dự kiến): 270
Quản lý văn hóa
Mã ngành: 7229042
Tổ hợp: C00, C03, C04, C19, C20, D14
Chỉ tiêu (Dự kiến): 70
Tâm lý học giáo dục
Mã ngành: 7310403
Tổ hợp: C00, C03, C04, C19, C20, D01
Chỉ tiêu (Dự kiến): 50
Địa lý học
Mã ngành: 7310501
Tổ hợp: A07, C00, C03, C04, C20, D15
Chỉ tiêu (Dự kiến): 40
Việt Nam học
Mã ngành: 7310630
Tổ hợp: C00, C03, C04, C19, C20, D01
Chỉ tiêu (Dự kiến): 140
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: 7320104
Tổ hợp: C00, C03, C04, C19, C20, D66
Chỉ tiêu (Dự kiến): 40
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: A00, C00, C03, C04, C14, D01
Chỉ tiêu (Dự kiến): 100