Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: A00, A02, B00, B03, C02, D08
Chỉ tiêu (Dự kiến): 100
Khoa học môi trường
Mã ngành: 7440301
Tổ hợp: A00, B00, B03, C02
Chỉ tiêu (Dự kiến): 60
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A00, B00, B03, C02, D07, D08
Chỉ tiêu (Dự kiến): 50
Nông học
Mã ngành: 7620109
Tổ hợp: A00, B00, B03, C02, D07, D08
Chỉ tiêu (Dự kiến): 80
Nuôi trồng thủy sản
Mã ngành: 7620301
Tổ hợp: A00, B00, B03, C02, D07, D08
Chỉ tiêu (Dự kiến): 100
Thú y
Mã ngành: 7640101
Tổ hợp: A00, B00, B03, C02
Chỉ tiêu (Dự kiến): 100
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành: 7850101
Tổ hợp: A00, B00, B03, C02, D07, D08
Chỉ tiêu (Dự kiến): 50