Sư phạm Vật lý
Mã ngành: 7140211
Tổ hợp: A00, A01, A02, C01, DK4, DK5
Chỉ tiêu (Dự kiến): 60
Sư phạm Sinh học
Mã ngành: 7140213
Tổ hợp: A02, B00, B03, D08, DK8, DK9
Chỉ tiêu (Dự kiến): 60
Sư phạm Công nghệ
Mã ngành: 7140246
Tổ hợp: A00, A01, A02, D0C, DK2, DK5
Chỉ tiêu (Dự kiến): 60
Sư phạm Khoa học tự nhiên
Mã ngành: 7140247
Tổ hợp: A00, A01, A02, B00, B08, D07
Chỉ tiêu (Dự kiến): 270
Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: A00, A02, B00, B03, C02, D08
Chỉ tiêu (Dự kiến): 80
Khoa học Máy tính
Mã ngành: 7480101
Tổ hợp: A00, A01, A02, C01, D01, DK1
Chỉ tiêu (Dự kiến): 120
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00, A01, A02, C01, D01, DK1
Chỉ tiêu (Dự kiến): 240