Sư phạm Toán học
Mã ngành: 7140209
Tổ hợp: A00, A01, A02, C01, C02, D01
Chỉ tiêu (Dự kiến): 100
Sư phạm Tin học
Mã ngành: 7140210
Tổ hợp: A00, A01, A02, C01, D01, DK1
Chỉ tiêu (Dự kiến): 180
Sư phạm Vật lý
Mã ngành: 7140211
Tổ hợp: A00, A01, A02, C01, C02, D01
Chỉ tiêu (Dự kiến): 60
Sư phạm Công nghệ
Mã ngành: 7140246
Tổ hợp: A00, A01, A02, C01, DK2
Chỉ tiêu (Dự kiến): 60
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00, A01, C14, D01, D10
Chỉ tiêu (Dự kiến): 160
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120
Tổ hợp: A00, A01, C14, D01, D10
Chỉ tiêu (Dự kiến): 50
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00, A01, C14, D01, D10
Chỉ tiêu (Dự kiến): 110
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00, A01, C14, D01, D10
Chỉ tiêu (Dự kiến): 210
Quản lý công
Mã ngành: 7340403
Tổ hợp: A00, A01, C03, C14, D01
Chỉ tiêu (Dự kiến): 80
Khoa học Máy tính
Mã ngành: 7480101
Tổ hợp: A00, A01, A02, C01, D01, DK1
Chỉ tiêu (Dự kiến): 130
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00, A01, C01, C02, D01, D10
Chỉ tiêu (Dự kiến): 100
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7580201
Tổ hợp: A00, C01, C02, D01
Chỉ tiêu (Dự kiến): 100