| 0277 388 2258 Liên hệ
Ngành Công nghệ Giáo dục (dự kiến)
Công nghệ Giáo dục (dự kiến)

Mã ngành: 7140103
Tổ hợp: A00, C01, D01, DK2, DK3
Chỉ tiêu (Dự kiến):  50 

Ngành Sư phạm Toán học
Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209
Tổ hợp: A00, A01, A02, C01, C02, D01
Chỉ tiêu (Dự kiến):  100 

Ngành Sư phạm Tin học
Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210
Tổ hợp: A00, A01, A02, C01, D01, DK1
Chỉ tiêu (Dự kiến):  180 

Ngành Sư phạm Hóa học
Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212
Tổ hợp: A00, B00, C01, C02, D01, D07
Chỉ tiêu (Dự kiến):  60 

Ngành Sư phạm Công nghệ
Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246
Tổ hợp: A00, A01, A02, C01, DK2
Chỉ tiêu (Dự kiến):  60 

Ngành Sư phạm Khoa học tự nhiên
Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247
Tổ hợp: A00, A02, B00, C01, C02
Chỉ tiêu (Dự kiến):  270 

Ngành Quản lý kinh tế (dự kiến)
Quản lý kinh tế (dự kiến)

Mã ngành: 7310110
Tổ hợp: A00, C14, D01, D10
Chỉ tiêu (Dự kiến):  50 

Ngành Tâm lý học giáo dục
Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403
Tổ hợp: A00, C00, C03, C04, C19, C20, D01
Chỉ tiêu (Dự kiến):  50 

Ngành Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00, A01, C14, D01, D10
Chỉ tiêu (Dự kiến):  160 

Ngành Kinh doanh quốc tế
Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120
Tổ hợp: A00, A01, C14, D01, D10
Chỉ tiêu (Dự kiến):  50 

Ngành Tài chính - Ngân hàng
Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00, A01, C14, D01, D10
Chỉ tiêu (Dự kiến):  110 

Ngành Kế toán
Kế toán

Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00, A01, C14, D01, D10
Chỉ tiêu (Dự kiến):  210 

Ngành tuyển sinh Tính điểm xét tuyển Lịch thi - Phòng thi Đề thi - Đáp án Tra cứu phúc khảo
×