| 0277 388 2258 Liên hệ
Ngành Quản lý công
Quản lý công

Mã ngành: 7340403
Tổ hợp: A00, A01, C03, C14, D01
Chỉ tiêu (Dự kiến):  80 

Ngành Luật
Luật

Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: A00, C00, C03, C04, C14, D01
Chỉ tiêu (Dự kiến):  150 

Ngành Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: A00, A02, B00, B03, C02, D08
Chỉ tiêu (Dự kiến):  100 

Ngành Khoa học môi trường
Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301
Tổ hợp: A00, B00, B03, C02
Chỉ tiêu (Dự kiến):  60 

Ngành Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính

Mã ngành: 7480101
Tổ hợp: A00, A01, A02, C01, D01, DK1
Chỉ tiêu (Dự kiến):  130 

Ngành Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00, A01, A02, C01, D01, DK1
Chỉ tiêu (Dự kiến):  220 

Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00, A01, C01, C02, D01, D10
Chỉ tiêu (Dự kiến):  100 

Ngành Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A00, B00, B03, C02, D07, D08
Chỉ tiêu (Dự kiến):  50 

Ngành Kỹ thuật xây dựng
Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201
Tổ hợp: A00, C01, C02, D01
Chỉ tiêu (Dự kiến):  100 

Ngành Khoa học đất
Khoa học đất

Mã ngành: 7620103
Tổ hợp: A00, B00, C01, C02
Chỉ tiêu (Dự kiến):  50 

Ngành Nông học
Nông học

Mã ngành: 7620109
Tổ hợp: A00, B00, B03, C02, D07, D08
Chỉ tiêu (Dự kiến):  80 

Ngành Nuôi trồng thủy sản
Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301
Tổ hợp: A00, B00, B03, C02, D07, D08
Chỉ tiêu (Dự kiến):  100 

Ngành tuyển sinh Tính điểm xét tuyển Lịch thi - Phòng thi Đề thi - Đáp án Tra cứu phúc khảo
×