Quản lý công
Mã ngành: 7340403
Tổ hợp: A00, A01, C03, C14, D01, X01
Chỉ tiêu (Dự kiến): 76
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: A00, C00, C03, C04, C14, D01, X01
Chỉ tiêu (Dự kiến): 113
Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: A00, A02, B00, B03, C02, D08
Chỉ tiêu (Dự kiến): 72
Khoa học môi trường
Mã ngành: 7440301
Tổ hợp: A00, B00, B03, C02, D07, D08
Chỉ tiêu (Dự kiến): 46
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00, A01, A02, C01, D01, X02
Chỉ tiêu (Dự kiến): 191
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00, A01, C01, X06, X07
Chỉ tiêu (Dự kiến): 55
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00, A01, C01, C02, D01, X27
Chỉ tiêu (Dự kiến): 60
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A00, B00, B03, C02, D07, D08
Chỉ tiêu (Dự kiến): 54
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7580201
Tổ hợp: A00, A01, C01, C02, D01, X03
Chỉ tiêu (Dự kiến): 84
Khoa học đất
Mã ngành: 7620103
Tổ hợp: A00, B00, B03, B08, C02, D07
Chỉ tiêu (Dự kiến): 36
Nông học
Mã ngành: 7620109
Tổ hợp: A00, B00, B03, C02, D07, D08
Chỉ tiêu (Dự kiến): 51
Nuôi trồng thủy sản
Mã ngành: 7620301
Tổ hợp: A00, B00, B03, C02, D07, D08
Chỉ tiêu (Dự kiến): 93