| 0277 388 2258 Liên hệ
Chủ Nhật, ngày 16/02/2025 In bài viết

Các quyết định mở ngành đào tạo tại Trường Đại học Đồng Tháp

STT Mã ngành Tên ngành Số quyết định Ngày ban hành
1 9140114 Quản lý giáo dục 1013/QĐ-BGDĐT 16-04-2019

STT Mã ngành Tên ngành Số quyết định Ngày ban hành
1 8140101 Giáo dục học 2002/QĐ-BGDĐT 29-05-2012
2 8140110 Lý luận và phương pháp dạy học 3684/QĐ-ĐHĐT 02-08-2023
3 8140111 Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 3359/QĐ-ĐHĐT 28-12-2022
4 8140111 Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán 1088/QĐ-BGDĐT 27-03-2014
5 8140114 Quản lý giáo dục 4726/QĐ-BGDĐT 29-10-2012
6 8220102 Ngôn ngữ Việt Nam 3780/QĐ-BGDĐT 19-09-2012
7 8220313 Lịch sử Việt Nam 6068/QĐ-BGDĐT 26-12-2016
8 8310110 Quản lý kinh tế 3361/QĐ-ĐHĐT 28-12-2022
9 8340101 Quản trị kinh doanh 70/QĐ-ĐHĐT 05-01-2024
10 8420101 Sinh học 71/QĐ-ĐHĐT 05-01-2024
11 8440103 Vật lý lý thuyết và vật lý toán 3358/QĐ-ĐHĐT 28-12-2022
12 8440119 Hóa lý thuyết và Hóa lý 5716/QĐ-BGDĐT 18-11-2015
13 8440301 Khoa học môi trường 3360/QĐ-ĐHĐT 28-12-2022
14 8480101 Khoa học máy tính 1615/QĐ-ĐHĐT 26-04-2023

STT Mã ngành Tên ngành Số quyết định Ngày ban hành
1 7140201 Giáo dục Mầm non 6147/QĐ-BGDĐT 30-12-2010
8678/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH 31-12-2004
2 7140202 Giáo dục Tiểu học 6147/QĐ-BGDĐT 30-12-2010
1576/QĐ-BGD&ĐT-ĐH 08-04-2003
3 7140204 Giáo dục Công dân 1923/QĐ-BGDĐT 03-07-2023
4 7140205 Giáo dục Chính trị 6147/QĐ-BGDĐT 30-12-2010
1576/QĐ-BGD&ĐT-ĐH 08-04-2003
5 7140206 Giáo dục Thể chất 6147/QĐ-BGDĐT 30-12-2010
6260/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH 10-11-2003
6 7140209 Sư phạm Toán tiếng Anh 2380/QĐ-ĐHĐT 13-06-2023
7 7140209 Sư phạm Toán học 6147/QĐ-BGDĐT 30-12-2010
1576/QĐ-BGD&ĐT-ĐH 08-04-2003
8 7140210 Sư phạm Tin học 6147/QĐ-BGDĐT 30-12-2010
8678/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH 31-12-2004
9 7140211 Sư phạm Vật lý 6147/QĐ-BGDĐT 30-12-2010
6260/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH 10-11-2003
10 7140212 Sư phạm Hóa học 6147/QĐ-BGDĐT 30-12-2010
6260/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH 10-11-2003
11 7140213 Sư phạm Sinh học 6147/QĐ-BGDĐT 30-12-2010
6260/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH 10-11-2003
12 7140217 Sư phạm Ngữ văn 6147/QĐ-BGDĐT 30-12-2010
1576/QĐ-BGD&ĐT-ĐH 08-04-2003
13 7140218 Sư phạm Lịch sử 6147/QĐ-BGDĐT 30-12-2010
6260/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH 10-11-2003
14 7140219 Sư phạm Địa lý 6147/QĐ-BGDĐT 30-12-2010
8678/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH 31-12-2004
15 7140221 Sư phạm Âm nhạc 6147/QĐ-BGDĐT 30-12-2010
6912/QĐ-BGDĐT 20-11-2006
16 7140222 Sư phạm Mỹ thuật 6147/QĐ-BGDĐT 30-12-2010
8678/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH 31-12-2004
17 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 6147/QĐ-BGDĐT 30-12-2010
1576/QĐ-BGD&ĐT-ĐH 08-04-2003
18 7140246 Sư phạm Công nghệ 1296/QĐ-BGDĐT 04-04-2018
513/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH 02-02-2005
19 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên 3581/QĐ-BGDĐT 25-10-2021
20 7140249 Sư phạm Lịch sử và Địa lý 3580/QĐ-BGDĐT 25-10-2021
21 7220201 Ngôn ngữ Anh 6147/QĐ-BGDĐT 30-12-2010
6196/QĐ-BGD&ĐT 04-11-2005
22 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 6147/QĐ-BGDĐT 30-12-2010
6912/QĐ-BGDĐT 20-11-2006
23 7229042 Quản lý văn hóa 6147/QĐ-BGDĐT 30-12-2010
7163/QĐ-BGDĐT 24-10-2008
24 7310403 Tâm lý học giáo dục 1906/QĐ-ĐHĐT 19-05-2023
25 7310501 Địa lý học 1905/QĐ-ĐHĐT 19-05-2023
26 7310630 Việt Nam học 6147/QĐ-BGDĐT 30-12-2010
6196/QĐ-BGD&ĐT 04-11-2005
27 7340101 Quản trị kinh doanh (Quản trị Markerting) 1415/QĐ-ĐHĐT 04-04-2024
28 7340101 Quản trị kinh doanh 6147/QĐ-BGDĐT 30-12-2010
6196/QĐ-BGD&ĐT 04-11-2005
29 7340120 Kinh doanh quốc tế 2336/QĐ-ĐHĐT 09-06-2023
30 7340201 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính doanh nghiệp) 1414/QĐ-ĐHĐT 04-04-2024
31 7340201 Tài chính - Ngân hàng 6147/QĐ-BGDĐT 30-12-2010
6912/QĐ-BGDĐT 20-11-2006
32 7340301 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) 1413/QĐ-ĐHĐT 04-04-2024
33 7340301 Kế toán 6147/QĐ-BGDĐT 30-12-2010
7249/QĐ-BGD&ĐT 19-12-2005
34 7340403 Quản lý công 2335/QĐ-ĐHĐT 09-06-2023
35 7380101 Luật 976/QĐ-ĐHĐT 16-03-2023
36 7420201 Công nghệ sinh học 892/QĐ-ĐHĐT 09-03-2023
37 7440301 Khoa học môi trường 6147/QĐ-BGDĐT 30-12-2010
7249/QĐ-BGD&ĐT 19-12-2005
38 7480101 Khoa học máy tính (Công nghệ phần mềm) 3097/QĐ-ĐHĐT 18-07-2023
39 7480101 Khoa học máy tính (Mạng máy tính và an ninh) 3096/QĐ-ĐHĐT 18-07-2023
40 7480101 Khoa học máy tính 6147/QĐ-BGDĐT 30-12-2010
513/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH 02-02-2005
41 7480201 Công nghệ thông tin 1907/QĐ-ĐHĐT 19-05-2023
42 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 1593/QĐ-ĐHĐT 12-04-2024
43 7540101 Công nghệ thực phẩm 1741/QĐ-ĐHĐT 24-04-2024
44 7580201 Kỹ thuật xây dựng 1742/QĐ-ĐHĐT 24-04-2024
45 7620103 Khoa học đất 216/QĐ-ĐHĐT 15-01-2025
46 7620109 Nông học 1054/QĐ-BGDĐT 30-03-2017
47 7620301 Nuôi trồng thủy sản 6147/QĐ-BGDĐT 30-12-2010
7163/QĐ-BGDĐT 24-10-2008
48 7640101 Thú y  217/QĐ-ĐHĐT 15-01-2025
49 7760101 Công tác xã hội 6147/QĐ-BGDĐT 30-12-2010
2952/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH 02-06-2004
50 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 1128/QĐ-ĐHĐT 27-03-2023
51 7850103 Quản lý đất đai 6147/QĐ-BGDĐT 30-12-2010
7249/QĐ-BGD&ĐT 19-12-2005

STT Mã ngành Tên ngành Số quyết định Ngày ban hành
1 51140201 Giáo dục Mầm non (CĐ) 6147/QĐ-BGDĐT 30-12-2010
1822/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH 24-04-2002
Ngành tuyển sinh Tính điểm xét tuyển Lịch thi - Phòng thi Đề thi - Đáp án Tra cứu phúc khảo
×