1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
6147/QĐ-BGDĐT |
30-12-2010 |
8678/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH |
31-12-2004 |
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
6147/QĐ-BGDĐT |
30-12-2010 |
1576/QĐ-BGD&ĐT-ĐH |
08-04-2003 |
3 |
7140204 |
Giáo dục Công dân |
1923/QĐ-BGDĐT |
03-07-2023 |
4 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
6147/QĐ-BGDĐT |
30-12-2010 |
1576/QĐ-BGD&ĐT-ĐH |
08-04-2003 |
5 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
6147/QĐ-BGDĐT |
30-12-2010 |
6260/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH |
10-11-2003 |
6 |
7140209 |
Sư phạm Toán tiếng Anh |
2380/QĐ-ĐHĐT |
13-06-2023 |
7 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
6147/QĐ-BGDĐT |
30-12-2010 |
1576/QĐ-BGD&ĐT-ĐH |
08-04-2003 |
8 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
6147/QĐ-BGDĐT |
30-12-2010 |
8678/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH |
31-12-2004 |
9 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
6147/QĐ-BGDĐT |
30-12-2010 |
6260/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH |
10-11-2003 |
10 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
6147/QĐ-BGDĐT |
30-12-2010 |
6260/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH |
10-11-2003 |
11 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
6147/QĐ-BGDĐT |
30-12-2010 |
6260/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH |
10-11-2003 |
12 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
6147/QĐ-BGDĐT |
30-12-2010 |
1576/QĐ-BGD&ĐT-ĐH |
08-04-2003 |
13 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
6147/QĐ-BGDĐT |
30-12-2010 |
6260/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH |
10-11-2003 |
14 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
6147/QĐ-BGDĐT |
30-12-2010 |
8678/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH |
31-12-2004 |
15 |
7140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
6147/QĐ-BGDĐT |
30-12-2010 |
6912/QĐ-BGDĐT |
20-11-2006 |
16 |
7140222 |
Sư phạm Mỹ thuật |
6147/QĐ-BGDĐT |
30-12-2010 |
8678/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH |
31-12-2004 |
17 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
6147/QĐ-BGDĐT |
30-12-2010 |
1576/QĐ-BGD&ĐT-ĐH |
08-04-2003 |
18 |
7140246 |
Sư phạm Công nghệ |
1296/QĐ-BGDĐT |
04-04-2018 |
513/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH |
02-02-2005 |
19 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
3581/QĐ-BGDĐT |
25-10-2021 |
20 |
7140249 |
Sư phạm Lịch sử và Địa lý |
3580/QĐ-BGDĐT |
25-10-2021 |
21 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
6147/QĐ-BGDĐT |
30-12-2010 |
6196/QĐ-BGD&ĐT |
04-11-2005 |
22 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
6147/QĐ-BGDĐT |
30-12-2010 |
6912/QĐ-BGDĐT |
20-11-2006 |
23 |
7229042 |
Quản lý văn hóa |
6147/QĐ-BGDĐT |
30-12-2010 |
7163/QĐ-BGDĐT |
24-10-2008 |
24 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
1906/QĐ-ĐHĐT |
19-05-2023 |
25 |
7310501 |
Địa lý học |
1905/QĐ-ĐHĐT |
19-05-2023 |
26 |
7310630 |
Việt Nam học |
6147/QĐ-BGDĐT |
30-12-2010 |
6196/QĐ-BGD&ĐT |
04-11-2005 |
27 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh (Quản trị Markerting) |
1415/QĐ-ĐHĐT |
04-04-2024 |
28 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
6147/QĐ-BGDĐT |
30-12-2010 |
6196/QĐ-BGD&ĐT |
04-11-2005 |
29 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
2336/QĐ-ĐHĐT |
09-06-2023 |
30 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng (Tài chính doanh nghiệp) |
1414/QĐ-ĐHĐT |
04-04-2024 |
31 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
6147/QĐ-BGDĐT |
30-12-2010 |
6912/QĐ-BGDĐT |
20-11-2006 |
32 |
7340301 |
Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) |
1413/QĐ-ĐHĐT |
04-04-2024 |
33 |
7340301 |
Kế toán |
6147/QĐ-BGDĐT |
30-12-2010 |
7249/QĐ-BGD&ĐT |
19-12-2005 |
34 |
7340403 |
Quản lý công |
2335/QĐ-ĐHĐT |
09-06-2023 |
35 |
7380101 |
Luật |
976/QĐ-ĐHĐT |
16-03-2023 |
36 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
892/QĐ-ĐHĐT |
09-03-2023 |
37 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
6147/QĐ-BGDĐT |
30-12-2010 |
7249/QĐ-BGD&ĐT |
19-12-2005 |
38 |
7480101 |
Khoa học máy tính (Công nghệ phần mềm) |
3097/QĐ-ĐHĐT |
18-07-2023 |
39 |
7480101 |
Khoa học máy tính (Mạng máy tính và an ninh) |
3096/QĐ-ĐHĐT |
18-07-2023 |
40 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
6147/QĐ-BGDĐT |
30-12-2010 |
513/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH |
02-02-2005 |
41 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
1907/QĐ-ĐHĐT |
19-05-2023 |
42 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
1593/QĐ-ĐHĐT |
12-04-2024 |
43 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
1741/QĐ-ĐHĐT |
24-04-2024 |
44 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
1742/QĐ-ĐHĐT |
24-04-2024 |
45 |
7620103 |
Khoa học đất |
216/QĐ-ĐHĐT |
15-01-2025 |
46 |
7620109 |
Nông học |
1054/QĐ-BGDĐT |
30-03-2017 |
47 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
6147/QĐ-BGDĐT |
30-12-2010 |
7163/QĐ-BGDĐT |
24-10-2008 |
48 |
7640101 |
Thú y |
217/QĐ-ĐHĐT |
15-01-2025 |
49 |
7760101 |
Công tác xã hội |
6147/QĐ-BGDĐT |
30-12-2010 |
2952/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH |
02-06-2004 |
50 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
1128/QĐ-ĐHĐT |
27-03-2023 |
51 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
6147/QĐ-BGDĐT |
30-12-2010 |
7249/QĐ-BGD&ĐT |
19-12-2005 |