Thứ Năm, ngày 03/07/2025
In bài viết
Chương trình đào tạo thạc sĩ
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
1 | 8220102 | Ngôn ngữ Việt Nam |
2 | 8140114 | Quản lý giáo dục |
3 | 8140111 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán |
4 | 8440119 | Hóa lý thuyết và Hóa lý |
5 | 8220313 | Lịch sử Việt Nam |
6 | 8440103 | Vật lý lý thuyết và vật lý toán |
7 | 8140111 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh |
8 | 8440301 | Khoa học môi trường |
9 | 8310110 | Quản lý kinh tế |
10 | 8480101 | Khoa học máy tính |
11 | 8140110 | Lý luận và phương pháp dạy học |
12 | 8340101 | Quản trị kinh doanh |
13 | 8420101 | Sinh học |
14 | 8140101 | Giáo dục học (Giáo dục Tiểu học) |
15 | 8140101 | Giáo dục học (Giáo dục Chính trị) |
16 | 8140101 | Giáo dục học (Giáo dục Mầm non) |
17 | 8140101 | Giáo dục học (Giáo dục Thể chất) |
18 | 8460101 | Toán học |