| 1 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non (CĐ)
|
| 2 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non
|
| 3 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học
|
| 4 |
7140204 |
Giáo dục Công dân
|
| 5 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị
|
| 6 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất
|
| 7 |
7140209 |
Sư phạm Toán học (Sư phạm Toán học)
|
| 8 |
7140209 |
Sư phạm Toán học (Toán tiếng Anh)
|
| 9 |
7140210 |
Sư phạm Tin học
|
| 10 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý
|
| 11 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học
|
| 12 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học
|
| 13 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn
|
| 14 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử
|
| 15 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý
|
| 16 |
7140221 |
Sư phạm Âm nhạc
|
| 17 |
7140222 |
Sư phạm Mỹ thuật
|
| 18 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh
|
| 19 |
7140246 |
Sư phạm Công nghệ
|
| 20 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên
|
| 21 |
7140249 |
Sư phạm Lịch sử và Địa lý
|
| 22 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh (Biên phiên dịch)
|
| 23 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh kinh doanh)
|
| 24 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch)
|
| 25 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (Ngôn ngữ Trung quốc)
|
| 26 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (Ngôn ngữ Trung - Anh)
|
| 27 |
7229042 |
Quản lý văn hóa
|
| 28 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục
|
| 29 |
7310501 |
Địa lý học
|
| 30 |
7310630 |
Việt Nam học
|
| 31 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh
|
| 32 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế
|
| 33 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng
|
| 34 |
7340301 |
Kế toán
|
| 35 |
7340403 |
Quản lý công
|
| 36 |
7380101 |
Luật
|
| 37 |
7420201 |
Công nghệ sinh học
|
| 38 |
7440301 |
Khoa học môi trường
|
| 39 |
7480101 |
Khoa học Máy tính (Công nghệ phần mềm)
|
| 40 |
7480101 |
Khoa học Máy tính (Mạng máy tính và an ninh)
|
| 41 |
7480201 |
Công nghệ thông tin
|
| 42 |
7620109 |
Nông học
|
| 43 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản
|
| 44 |
7760101 |
Công tác xã hội
|
| 45 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
| 46 |
7850103 |
Quản lý đất đai
|