Chủ Nhật, ngày 16/02/2025
In bài viết
Chương trình đào tạo đại học năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (CĐ) |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học |
4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị |
5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học |
7 | 7140210 | Sư phạm Tin học |
8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý |
9 | 7140212 | Sư phạm Hóa học |
10 | 7140213 | Sư phạm Sinh học |
11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn |
12 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử |
13 | 7140219 | Sư phạm Địa lý |
14 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc |
15 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật |
16 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Biên phiên dịch) |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh kinh doanh) |
19 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
20 | 7229042 | Quản lý văn hóa |
21 | 7310630 | Việt Nam học |
22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh |
23 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng |
24 | 7340301 | Kế toán |
25 | 7440301 | Khoa học môi trường |
26 | 7480101 | Khoa học Máy tính |
27 | 7620109 | Nông học |
28 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản |
29 | 7760101 | Công tác xã hội |
30 | 7850103 | Quản lý đất đai |