phongdbcl@dthu.edu.vn 0277 388 2258
01/01/2050 4913 In bài viết

Chương trình đào tạo trình độ đại học

Mã ngành Tên ngành Trình độ
51140201 Giáo dục Mầm non Cao đẳng
7140201 Giáo dục Mầm non Đại học
7140202 Giáo dục Tiểu học Đại học
7140204 Giáo dục Công dân Đại học
7140205 Giáo dục Chính trị Đại học
7140206 Giáo dục Thể chất Đại học
7140209 Sư phạm Toán học Đại học
7140209 Sư phạm Toán học (Tiếng Anh) Đại học
7140210 Sư phạm Tin học Đại học
7140211 Sư phạm Vật lý Đại học
7140212 Sư phạm Hóa học Đại học
7140213 Sư phạm Sinh học Đại học
7140217 Sư phạm Ngữ văn Đại học
7140218 Sư phạm Lịch sử Đại học
7140219 Sư phạm Địa lý Đại học
7140221 Sư phạm Âm nhạc Đại học
7140222 Sư phạm Mỹ thuật Đại học
7140231 Sư phạm Tiếng Anh Đại học
7140246 Sư phạm Công nghệ Đại học
7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên Đại học
7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lí Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh kinh doanh) Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch) Đại học
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc Đại học
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Trung - Anh) Đại học
7229042 Quản lý văn hóa Đại học
7310403 Tâm lý học giáo dục Đại học
7310501 Địa lý học Đại học
7310630 Việt Nam học Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh (Quản trị Makerting) Đại học
7320120 Kinh doanh quốc tế Đại học
7340201 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính doanh nghiệp) Đại học
7340301 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) Đại học
7340403 Quản lý công Đại học
7440301 Khoa học môi trường Đại học
7380101 Luật Đại học
7420201 Công nghệ sinh học Đại học
7480101 Khoa học máy tính (Công nghệ phần mềm) Đại học
7480101 Khoa học máy tính (Mạng máy tính và an ninh) Đại học
7480201 Công nghệ thông tin Đại học
7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Đại học
7540101 Công nghệ thực phẩm Đại học
7580201 Kỹ thuật xây dựng Đại học
7620109 Nông học Đại học
7620301 Nuôi trồng thủy sản Đại học
7760101 Công tác xã hội Đại học
7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường Đại học
7850103 Quản lý đất đai Đại học

Mã ngành Tên ngành Trình độ
51140201 Giáo dục Mầm non Cao đẳng
7140201 Giáo dục Mầm non Đại học
7140202 Giáo dục Tiểu học Đại học
7140204 Giáo dục Công dân Đại học
7140205 Giáo dục Chính trị Đại học
7140206 Giáo dục Thể chất Đại học
7140209 Sư phạm Toán học Đại học
7140209 Sư phạm Toán học (Tiếng Anh) Đại học
7140210 Sư phạm Tin học Đại học
7140211 Sư phạm Vật lý Đại học
7140212 Sư phạm Hóa học Đại học
7140213 Sư phạm Sinh học Đại học
7140217 Sư phạm Ngữ văn Đại học
7140218 Sư phạm Lịch sử Đại học
7140219 Sư phạm Địa lý Đại học
7140221 Sư phạm Âm nhạc Đại học
7140222 Sư phạm Mỹ thuật Đại học
7140231 Sư phạm Tiếng Anh Đại học
7140246 Sư phạm Công nghệ Đại học
7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên Đại học
7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lí Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh kinh doanh) Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch) Đại học
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc Đại học
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Trung - Anh) Đại học
7229042 Quản lý văn hóa Đại học
7310403 Tâm lý học giáo dục Đại học
7310501 Địa lý học Đại học
7310630 Việt Nam học Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh Đại học
7320120 Kinh doanh quốc tế Đại học
7340201 Tài chính - Ngân hàng Đại học
7340301 Kế toán Đại học
7340403 Quản lý công Đại học
7440301 Khoa học môi trường Đại học
7380101 Luật Đại học
7420201 Công nghệ sinh học Đại học
7480101 Khoa học máy tính (Công nghệ phần mềm) Đại học
7480101 Khoa học máy tính (Mạng máy tính và an ninh) Đại học
7480201 Công nghệ thông tin Đại học
7620109 Nông học Đại học
7620301 Nuôi trồng thủy sản Đại học
7760101 Công tác xã hội Đại học
7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường Đại học
7850103 Quản lý đất đai Đại học

Mã ngành Tên ngành Trình độ
51140201 Giáo dục Mầm non Cao đẳng
7140201 Giáo dục Mầm non Đại học
7140202 Giáo dục Tiểu học Đại học
7140205 Giáo dục Chính trị Đại học
7140206 Giáo dục Thể chất Đại học
7140209 Sư phạm Toán học Đại học
7140210 Sư phạm Tin học Đại học
7140211 Sư phạm Vật lý Đại học
7140212 Sư phạm Hóa học Đại học
7140213 Sư phạm Sinh học Đại học
7140217 Sư phạm Ngữ văn Đại học
7140218 Sư phạm Lịch sử Đại học
7140219 Sư phạm Địa lý Đại học
7140221 Sư phạm Âm nhạc Đại học
7140222 Sư phạm Mỹ thuật Đại học
7140231 Sư phạm Tiếng Anh Đại học
7140246 Sư phạm Công nghệ Đại học
7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên Đại học
7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lí Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh kinh doanh) Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch) Đại học
7220204 Ngôn ngữ trung Quốc Đại học
7229042 Quản lý văn hóa Đại học
7310630 Việt Nam học Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh Đại học
7340201 Tài chính - Ngân hàng Đại học
7340301 Kế toán Đại học
7440301 Khoa học môi trường Đại học
7480101 Khoa học máy tính Đại học
7620109 Nông học Đại học
7620301 Nuôi trồng thủy sản Đại học
7760101 Công tác xã hội Đại học
7850103 Quản lý đất đai Đại học

Mã ngành Tên ngành Trình độ
51140201 Giáo dục Mầm non (CĐ) Cao đẳng
7140201 Giáo dục Mầm non Đại học
7140202 Giáo dục Tiểu học Đại học
7140205 Giáo dục Chính trị Đại học
7140206 Giáo dục Thể chất Đại học
7140209 Sư phạm Toán học Đại học
7140210 Sư phạm Tin học Đại học
7140211 Sư phạm Vật lý Đại học
7140212 Sư phạm Hóa học Đại học
7140213 Sư phạm Sinh học Đại học
7140217 Sư phạm Ngữ văn Đại học
7140218 Sư phạm Lịch sử Đại học
7140219 Sư phạm Địa lý Đại học
7140221 Sư phạm Âm nhạc Đại học
7140222 Sư phạm Mỹ thuật Đại học
7140231 Sư phạm Tiếng Anh Đại học
7140246 Sư phạm Công nghệ Đại học
7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh (Biên phiên dịch Tiếng Anh) Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh kinh doanh) Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch) Đại học
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc Đại học
7229042 Quản lý văn hóa Đại học
7310630 Việt Nam học Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh Đại học
7340201 Tài chính - Ngân hàng Đại học
7340301 Kế toán Đại học
7410249 Sư phạm Lịch sử và Địa lý Đại học
7440301 Khoa học môi trường Đại học
7480101 Khoa học máy tính Đại học
7620109 Nông học Đại học
7620301 Nuôi trồng thủy sản Đại học
7760101 Công tác xã hội Đại học
7850103 Quản lý đất đai Đại học

Mã ngành Tên ngành Trình độ
51140201 Giáo dục Mầm non (CĐ) Cao đẳng
7140201 Giáo dục Mầm non Đại học
7140202 Giáo dục Tiểu học Đại học
7140205 Giáo dục Chính trị Đại học
7140206 Giáo dục Thể chất Đại học
7140209 Sư phạm Toán học Đại học
7140210 Sư phạm Tin học Đại học
7140211 Sư phạm Vật lý Đại học
7140212 Sư phạm Hóa học Đại học
7140213 Sư phạm Sinh học Đại học
7140217 Sư phạm Ngữ văn Đại học
7140218 Sư phạm Lịch sử Đại học
7140219 Sư phạm Địa lý Đại học
7140221 Sư phạm Âm nhạc Đại học
7140222 Sư phạm Mỹ thuật Đại học
7140231 Sư phạm Tiếng Anh Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh Đại học
7220201 Tiếng Anh Kinh doanh Đại học
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc Đại học
7229042 Quản lý văn hóa Đại học
7310630 Việt Nam học Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh Đại học
7340201 Tài chính - Ngân hàng Đại học
7340301 Kế toán Đại học
7440301 Khoa học môi trường Đại học
7480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) Đại học
7620109 Nông học Đại học
7620301 Nuôi trồng thủy sản Đại học
7760101 Công tác xã hội Đại học
7850103 Quản lý đất đai Đại học

Mã ngành Tên ngành Trình độ
51140209 Sư phạm Toán học (CĐ) Cao đẳng
7140201 Giáo dục Mầm non Đại học
7140202 Giáo dục Tiểu học Đại học
7140205 Giáo dục Chính trị Đại học
7140206 Giáo dục Thể chất Đại học
7140209 Sư phạm Toán học Đại học
7140210 Sư phạm Tin học Đại học
7140211 Sư phạm Vật lý Đại học
7140212 Sư phạm Hóa học Đại học
7140213 Sư phạm Sinh học Đại học
7140217 Sư phạm Ngữ văn Đại học
7140218 Sư phạm Lịch sử Đại học
7140219 Sư phạm Địa lý Đại học
7140221 Sư phạm Âm nhạc Đại học
7140222 Sư phạm Mỹ thuật Đại học
7140231 Sư phạm Tiếng Anh Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh Đại học
7220201 Tiếng Anh Kinh doanh Đại học
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc Đại học
7229042 Quản lý văn hóa Đại học
7310630 Việt Nam học Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh Đại học
7340201 Tài chính - Ngân hàng Đại học
7340301 Kế toán Đại học
7440301 Khoa học môi trường Đại học
7480101 Khoa học máy tính Đại học
7620109 Nông học Đại học
7620301 Nuôi trồng thủy sản Đại học
7760101 Công tác xã hội Đại học
7850103 Quản lý đất đai Đại học

Mã ngành Tên ngành Trình độ
51140201 Giáo dục Mầm non (CĐ) Cao đẳng
51140202 Giáo dục Tiểu học (CĐ) Cao đẳng
51140206 Giáo dục Thể chất (CĐ) Cao đẳng
51140209 Sư phạm Toán học (CĐ) Cao đẳng
51140212 Sư phạm Hóa học (CĐ) Cao đẳng
51140217 Sư phạm Ngữ văn (CĐ) Cao đẳng
51140218 Sư phạm Lịch sử (CĐ) Cao đẳng
51140221 Sư phạm Âm nhạc (CĐ) Cao đẳng
7140201 Giáo dục Mầm non Đại học
7140202 Giáo dục Tiểu học Đại học
7140205 Giáo dục Chính trị Đại học
7140206 Giáo dục Thể chất Đại học
7140209 Sư phạm Toán học Đại học
7140210 Sư phạm Tin học Đại học
7140211 Sư phạm Vật lý Đại học
7140212 Sư phạm Hóa học Đại học
7140213 Sư phạm Sinh học Đại học
7140217 Sư phạm Ngữ văn Đại học
7140218 Sư phạm Lịch sử Đại học
7140219 Sư phạm Địa lý Đại học
7140221 Sư phạm Âm nhạc Đại học
7140222 Sư phạm Mỹ thuật Đại học
7140231 Sư phạm Tiếng Anh Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh Đại học
7220201 Tiếng Anh Kinh doanh Đại học
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc Đại học
7229042 Quản lý văn hóa Đại học
7310630 Việt Nam học Đại học
7340101 Quản trị kinh doanh Đại học
7340201 Tài chính - Ngân hàng Đại học
7340301 Kế toán Đại học
7440301 Khoa học môi trường Đại học
7480101 Khoa học máy tính Đại học
7620109 Nông học Đại học
7620301 Nuôi trồng thủy sản Đại học
7760101 Công tác xã hội Đại học
7850103 Quản lý đất đai Đại học

Có thể bạn quan tâm

HỆ THỐNG VĂN BẢN VỀ CÔNG TÁC ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC ĐẠI HỌC

Các quyết định mở ngành đào tạo tại Trường Đại học Đồng Tháp

Chương trình đào tạo trình độ sau đại học

Ban Bảo đảm chất lượng Trường Đại học Đồng Tháp

Quy định chức năng, nhiệm vụ của Ban Bảo đảm chất lượng cấp Trường và Tổ Bảo đảm chất lượng cấp đơn vị

Sổ tay Bảo đảm chất lượng

Chiến lược và Kế hoạch thực hiện Chiến lược bảo đảm chất lượng Trường Đại học Đồng Tháp giai đoạn 2022 - 2025, định hướng đến năm 2030

Ngành tuyển sinh Tính điểm xét tuyển Đăng ký thi điểm I Lịch thi - Phòng thi Đề thi - Đáp án
× ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN 2024      Đăng ký ngay