31/03/2050
1602
In bài viết
Các quyết định mở ngành đào tạo tại Trường Đại học Đồng Tháp
STT | NGÀNH | MÃ NGÀNH | QUYẾT ĐỊNH MỞ NGÀNH |
QUYẾT ĐỊNH ĐỔI TÊN |
---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục Mầm non (CĐ) | 51140201 | 1822/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH | 6147/QĐ-BGDĐT |
2 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 1576/QĐ-BGD&ĐT-ĐH | 6147/QĐ-BGDĐT |
3 | Giáo dục Chính trị | 7140205 | 1576/QĐ-BGD&ĐT-ĐH | 6147/QĐ-BGDĐT |
4 | Sư phạm Toán học | 7140209 | 1576/QĐ-BGD&ĐT-ĐH | 6147/QĐ-BGDĐT |
5 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | 1576/QĐ-BGD&ĐT-ĐH | 6147/QĐ-BGDĐT |
6 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | 1576/QĐ-BGD&ĐT-ĐH | 6147/QĐ-BGDĐT |
7 | Giáo dục Thể chất | 7140206 | 6260/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH | 6147/QĐ-BGDĐT |
8 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | 6260/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH | 6147/QĐ-BGDĐT |
9 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | 6260/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH | 6147/QĐ-BGDĐT |
10 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | 6260/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH | 6147/QĐ-BGDĐT |
11 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | 6260/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH | 6147/QĐ-BGDĐT |
12 | Công tác xã hội | 7760101 | 2952/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH | 6147/QĐ-BGDĐT |
13 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | 8678/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH | 6147/QĐ-BGDĐT |
14 | Sư phạm Tin học | 7140210 | 8678/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH | 6147/QĐ-BGDĐT |
15 | Sư phạm Địa lý | 7140219 | 8678/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH | 6147/QĐ-BGDĐT |
16 | Sư phạm Mỹ thuật | 7140222 | 8678/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH | 6147/QĐ-BGDĐT |
17 | Sư phạm Công nghệ | 7140246 | 513/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH | 1296/QĐ-BGDĐT |
18 | Khoa học máy tính | 7480101 | 513/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH | 6147/QĐ-BGDĐT |
19 | Ngôn ngữ Anh (Biên phiên dịch) | 7220201 | 6196/QĐ-BGD&ĐT | 6147/QĐ-BGDĐT |
20 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh kinh doanh) | 7220201 | 6196/QĐ-BGD&ĐT | 6147/QĐ-BGDĐT |
21 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch) | 7220201 | 6196/QĐ-BGD&ĐT | 6147/QĐ-BGDĐT |
22 | Việt Nam học | 7310630 | 6196/QĐ-BGD&ĐT | 6147/QĐ-BGDĐT |
23 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | 6196/QĐ-BGD&ĐT | 6147/QĐ-BGDĐT |
24 | Kế toán | 7340301 | 7249/QĐ-BGD&ĐT | 6147/QĐ-BGDĐT |
25 | Khoa học môi trường | 7440301 | 7249/QĐ-BGD&ĐT | 6147/QĐ-BGDĐT |
26 | Quản lý đất đai | 7850103 | 7249/QĐ-BGD&ĐT | 6147/QĐ-BGDĐT |
27 | Sư phạm Âm nhạc | 7140221 | 6912/QĐ-BGDĐT | 6147/QĐ-BGDĐT |
28 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 6912/QĐ-BGDĐT | 6147/QĐ-BGDĐT |
29 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | 6912/QĐ-BGDĐT | 6147/QĐ-BGDĐT |
30 | Quản lý văn hóa | 7229042 | 7163/QĐ-BGDĐT | 6147/QĐ-BGDĐT |
31 | Nuôi trồng thủy sản | 7620301 | 7163/QĐ-BGDĐT | 6147/QĐ-BGDĐT |
32 | Nông học | 7620109 | 1054/QĐ-BGDĐT | |
33 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | 7410249 | 3580/QĐ-BGDĐT | |
34 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 7140247 | 3581/QĐ-BGDĐT | |
35 | Công nghệ sinh học | 7420201 | 892/QĐ-ĐHĐT | |
36 | Luật | 7380101 | 976/QĐ-ĐHĐT | |
37 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | 1128/QĐ-ĐHĐT | |
38 | Địa lý học | 7310501 | 1905/QĐ-ĐHĐT | |
39 | Tâm lý học giáo dục | 7310403 | 1906/QĐ-ĐHĐT | |
40 | Công nghệ thông tin | 7480201 | 1907/QĐ-ĐHĐT | |
41 | Quản lý công | 7340304 | 2335/QĐ-ĐHĐT | |
42 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | 2336/QĐ-ĐHĐT | |
43 | Sư phạm Toán tiếng Anh | 7140209 | 2380/QĐ-ĐHĐT | |
44 | Giáo dục công dân | 7140204 | 1923/QĐ-BGDĐT | |
45 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | 1593/QĐ-ĐHĐT | |
46 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | 1741/QĐ-ĐHĐT | |
47 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | 1742/QĐ-ĐHĐT |
STT | NGÀNH | MÃ NGÀNH | QUYẾT ĐỊNH MỞ NGÀNH |
---|---|---|---|
1 | Giáo dục học | 8140101 |
2002/QĐ-BGDĐT |
2 | Ngôn ngữ Việt Nam | 8220102 | 3780/QĐ-BGDĐT |
3 | Quản lý giáo dục | 8140114 | 4726/QĐ-BGDĐT |
4 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán | 8140111 | 1088/QĐ-BGDĐT |
5 | Hóa lý thuyết và Hóa lý | 8440119 | 5716/QĐ-BGDĐT |
6 | Lịch sử Việt Nam | 8220313 | 6068/QĐ-BGDĐT |
7 | Vật lý lý thuyết và vật lý toán | 8440103 | 3358/QĐ-ĐHĐT |
8 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh | 8140111 | 3359/QĐ-ĐHĐT |
9 | Khoa học môi trường | 8440301 | 3360/QĐ-ĐHĐT |
10 | Quản lý kinh tế | 8310110 | 3361/QĐ-ĐHĐT |
11 | Khoa học máy tính | 8480101 | 1615/QĐ-ĐHĐT |
12 | Lý luận và phương pháp dạy học | 8140110 | 3684/QĐ-ĐHĐT |
13 | Quản trị kinh doanh | 8340101 | 70/QĐ-ĐHĐT |
14 | Sinh học | 8420101 | 71/QĐ-ĐHĐT |
STT | NGÀNH | MÃ NGÀNH | QUYẾT ĐỊNH MỞ NGÀNH |
---|---|---|---|
1 | Quản lý giáo dục | 9140114 | 1013/QĐ-BGDĐT |